Có 1 kết quả:

褶子 zhě zi ㄓㄜˇ

1/1

zhě zi ㄓㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pleat
(2) fold
(3) crease
(4) wrinkle

Bình luận 0